Có 2 kết quả:
探测 tàn cè ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ • 探測 tàn cè ㄊㄢˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, khảo sát, quan trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to probe
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, khảo sát, quan trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to probe
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
(2) to take readings
(3) to explore
(4) exploration
Bình luận 0